Dưới đây là bảng 55 động từ bất quy tắc Tiếng Anh phổ biến nhất dành cho học sinh yếu lớp 6789. Đây là những động từ bất quy tắc thường gặp nhất. Tài liệu này giúp các bạn học sinh dễ sử dụng hơn so với cuốn 360 động từ bất quy tắc rất lan man, rườm rà không trọng tâm nên rất khó học thuộc lòng. Vậy nên TailieuAnh.com xin rút gọn để các bạn học sinh đang còn non kiến thức môn Tiếng Anh dễ học hơn nhé.
Link tải: https://bit.ly/3DqO9lu
Bạn cần thêm tài liệu xem thêm tại TRANG CHỦ
Any questions please inbox zalo: 0813735789
Infinitive (Vbare) | Past (Vpast) | Past participle (PII/V3) | Nghĩa | ||||
1. be | /bi:/ | was, were | /wəz/, /wɜ:r/ | been | /bi:n/ | Thì, là, ở, bị được | |
2. become | /bi’kʌm/ | became | /bi’keim/ | become | /bi’kʌm/ | Thành,trở nên | |
3. begin | /bi’gin/ | began | /bi’gæn/ | begun | /bi’gʌn/ | Bắt đầu | |
4. break | /breik/ | broke | /brəʊk/ | broken | /’brəʊkən/ | Làm vỡ, bẻ gãy | |
5. build | /bild/ | built | /bilt/ | built | /bilt/ | Xây dựng | |
6. buy | /bai/ | bought | /bɔ:t/ | bought | /bɔ:t/ | Mua | |
7. come | /kʌm/ | came | /keim/ | come | /kʌm/ | Đến | |
8. cut | /kʌt/ | cut | / kʌt/ | cut | / kʌt/ | Cắt | |
9. do | /du:/ | did | /did/ | done | /dʌn/ | Làm | |
10. drive | /draiv/ | drove | /drəʊv/ | driven | /draivn/ | Đưa, lái xe | |
11. eat | /i:t/ | ate | /eit/ | eaten | /i:tn/ | Ăn | |
12. fall | /fɔ:l/ | fell | /fel/ | fallen | /fɔ:ln/ | Ngã, rơi | |
13. feel | /fi:l/ | felt | /felt/ | felt | /felt/ | Cảm thấy | |
14. find | /faind/ | found | /faund/ | found | /faund/ | Tìm thấy, được | |
15. fly | /flai/ | flew | /flu:/ | flown | /fləʊn/ | Bay | |
16. forget | /fə’get/ | forgot | /fə’get/ | forgotten | /fə‘gɒtn/ | Quên | |
17. get | /get/ | got | /gɒt/ | got | /gɒt/ | Được, trở nên | |
18. give | /giv/ | gave | /geiv/ | given | /’givn/ | Cho | |
19. go | /gəʊ/ | went | /went/ | gone | /gɔn/ | Đi | |
20. grow | /grəʊ/ | grew | /gru:/ | grown | /grəʊn/ | Lớn lên, mọc | |
21. have | /hæv/ | had | /hæd/ | had | /hæd/ | Có | |
22. hear | /hiə/ | heard | /hɜ:d/ | heard | /hɜ:d/ | Nghe | |
23. hold | /həʊld/ | held | /held/ | held | /held/ | Cầm giữ | |
24. keep | /ki:p/ | kept | /kept/ | kept | /kept/ | Giữ | |
25. know | /nəʊ/ | knew | /nju/ | known | /nəʊn/ | Biết | |
26. learn | /lɜ:n/ | learnt | /lɜ:nt/ | learnt | /lɜ:nt/ | Học, được tin | |
27. leave | /li:v/ | left | /left/ | left | /left/ | Bỏ lại, rời khỏi | |
28. lend | /lend/ | lent | /lent/ | lent | /lent/ | Cho vay | |
29. let | /let/ | let | /let/ | let | /let/ | Hãy để, cho phép | |
30. lose | /lu:z/ | lost | /lɔst/ | lost | /lɔst/ | Mất, đánh mất | |
31. make | /meik/ | made | /meid/ | made | /meid/ | Làm, chế tạo | |
32. meet | /mi:t/ | met | /met/ | met | /met/ | Gặp | |
33. pay | /pei/ | paid | /peid/ | paid | /peid/ | Trả tiền | |
34. put | /put/ | put | /put/ | put | /put/ | Đặt, để | |
35. read | /ri:d/ | read | /red/ | read | /red/ | Đọc | |
36. run | /rʌn/ | ran | /ræn/ | run | /rʌn/ | Chạy | |
37. say | /sei/ | said | /sæd/ | said | /sæd/ | Nói | |
38. see | /si:/ | saw | /sɔ:/ | seen | /si:n/ | Thấy | |
39. sell | /sel/ | sold | /səʊld/ | sold | /səʊld/ | Bán | |
40. send | /send/ | sent | /sent/ | sent | /sent/ | Gửi, phải đi | |
41. show | /ʃəʊ/ | showed | /ʃəʊd/ | shown | /ʃəʊn/ | Chỉ, trỏ | |
42. sit | /sit/ | sat | /sæt/ | sat | /sæt/ | Ngồi | |
43. sleep | /sli:p/ | slept | /slept/ | slept | /slept/ | Ngủ | |
44. speak | /spi:k/ | spoke | /spəʊk/ | spoken | /’spəʊkn/ | Nói, xướng ngôn | |
45. spend | /spend/ | spent | /spent/ | spent | /spent/ | Tiêu xài | |
46. steal | /sti:l/ | stole | /stəʊl/ | stolen | /’stəʊln/ | Ăn trộm, cắp | |
47. take | /teik/ | took | /tuk/ | taken | /’teiken/ | Lấy | |
48. teach | /ti:tʃ/ | taught | /tɔ:t/ | taught | /tɔ:t/ | Dạy | |
49. tell | /tel/ | told | /təʊld/ | told | /təʊld/ | Nói, kể lại, bảo | |
50. think | /θik | thought | /θɔ:t/ | thought | /θɔ:t/ | Nghĩ, tưởng | |
51. throw | /θrəʊ/ | threw | /θru:/ | thrown | /θrəʊn/ | Ném. liệng, quăng | |
52. understand | /ʌndə’stænd/ | understood | /ʌndə’stʊd/ | understood | /ʌndə’stʊd/ | Hiểu | |
53. wear | /weər/ | wore | /wər/ | worn | /wɔ:n/ | Mặc | |
54. win | /win/ | won | /wʌn/ | won | /wʌn/ | Chiếm đoạt, thắng | |
55. write | /rait/ | wrote | /rəʊt/ | written | /’ritn/ | Viết | |
Bài viết mới cập nhật
Test 001: Listen and fill in the missing words/numbers
...
Đề cương HKI môn Tiếng Anh 7 lý thuyết và bài tập
Đề cương HKI môn Tiếng Anh 7 lý thuyết và bài ...
HOT- Đề cương ôn tập HKI Tiếng Anh 8 (Lý thuyết và Bài tập)
Đề cương HKI môn Tiếng Anh 8 lý thuyết và bài ...
55 động từ bất quy tắc Tiếng Anh phổ biến nhất dành cho học sinh yếu lớp 6789
Dưới đây là bảng 55 động từ bất quy tắc Tiếng Anh ...