Dưới đây là bảng 88 động từ bất quy tắc cơ bản chọn lọc phổ biến nhất dành cho chương trình đại trà lớp 6789. Đây là những động từ bất quy tắc thường gặp nhất. Tài liệu này giúp các bạn học sinh dễ sử dụng hơn so với cuốn 360 động từ bất quy tắc rất lan man, rườm rà không trọng tâm nên rất khó học thuộc lòng. Vậy nên TailieuAnh.com xin rút gọn để các bạn học sinh dễ học hơn nhé.
Link tải về: https://bit.ly/3IhfdXN
Bạn cần thêm tài liệu vui lòng truy cập TRANG CHỦ
Nếu không tải được vui lòng Inbox Zalo: 0813735789
No | Verb bare | Verb past | Past Particple | Meaning |
1 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
2 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
3 | become | became | become | trở nên |
4 | begin | began | begun | bắt đầu |
5 | bleed | bled | bled | chảy máu |
6 | blow | blew | blown | thổi |
7 | break | broke | broken | đập vỡ |
8 | bring | brought | brought | mang đến |
9 | build | built | built | xây dựng |
10 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
11 | buy | bought | bought | mua |
12 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
13 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
14 | come | came | come | đến, đi đến |
15 | cost | cost | cost | có giá là |
16 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
17 | dream | dreamt | dreamt | mơ thấy |
18 | drink | drank | drunk | uống |
19 | drive | drove | driven | lái xe |
20 | eat | ate | eaten | ăn |
21 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
22 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
23 | feel | felt | felt | cảm thấy |
24 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
25 | fly | flew | flown | bay |
26 | forget | forgot | forgotten | quên |
27 | get | got | got/ gotten | có được |
28 | give | gave | given | cho |
29 | go | went | gone | đi |
30 | grow | grew | grown | mọc; trồng |
31 | hang | hung | hung | móc lên; treo lên |
32 | hear | heard | heard | nghe |
33 | hide | hid | hidden | giấu; trốn; nấp |
34 | hit | hit | hit | đụng |
35 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
36 | keep | kept | kept | giữ |
37 | know | knew | known | biết; quen biết |
38 | lay | laid | laid | đặt; để |
39 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học; được biết |
40 | leave | left | left | ra đi; để lại |
41 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
42 | let | let | let | cho phép; để cho |
43 | lie | lay | lain | nằm |
44 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
45 | lose | lost | lost | làm mất; mất |
46 | make | made | made | chế tạo; sản xuất |
47 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
48 | meet | met | met | gặp mặt |
49 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
50 | put | put | put | đặt; để |
51 | read | read | read | đọc |
52 | ride | rode | ridden | cưỡi |
53 | ring | rang | rung | rung chuông |
54 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
55 | run | ran | run | chạy |
56 | say | said | said | nói |
57 | see | saw | seen | nhìn thấy |
58 | sell | sold | sold | bán |
59 | send | sent | sent | gửi |
60 | shoot | shot | shot | bắn |
61 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
62 | sing | sang | sung | ca hát |
63 | sink | sank | sunk | chìm; lặn |
64 | sit | sat | sat | ngồi |
65 | sleep | slept | slept | ngủ |
66 | speak | spoke | spoken | nói |
67 | spend | spent | spent | tiêu sài |
68 | stand | stood | stood | đứng |
69 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
70 | sweep | swept | swept | quét |
71 | swim | swam | swum | bơi; lội |
72 | take | took | taken | cầm ; lấy |
73 | teach | taught | taught | dạy ; giảng dạy |
74 | tear | tore | torn | xé; rách |
75 | tell | told | told | kể ; bảo |
76 | think | thought | thought | suy nghĩ |
77 | throw | threw | thrown | ném ; liệng |
78 | wear | wore | worn | mặc |
79 | win | won | won | thắng ; chiến thắng |
80 | write | wrote | written | viết |
Bài viết mới cập nhật
Test 001: Listen and fill in the missing words/numbers
...
Đề cương HKI môn Tiếng Anh 7 lý thuyết và bài tập
Đề cương HKI môn Tiếng Anh 7 lý thuyết và bài ...
HOT- Đề cương ôn tập HKI Tiếng Anh 8 (Lý thuyết và Bài tập)
Đề cương HKI môn Tiếng Anh 8 lý thuyết và bài ...
55 động từ bất quy tắc Tiếng Anh phổ biến nhất dành cho học sinh yếu lớp 6789
Dưới đây là bảng 55 động từ bất quy tắc Tiếng Anh ...